1. Hãy xem hai ví dụ sau:
It was warm.
It was very warm.
Chúng ta có thể dùng phó từ (chẳng hạn như “very”) trước tính từ (chẳng hạn như “warm”) để làm tăng nghĩa của tính từ đó. Đối với một số phó từ hay dùng thì chúng ta sử dụng chúng theo cách như sau:
very; extremely; really
We were very well after the journey.
I felt extremely tired before the exam.
I'm really happy with your results. (= very happy)
Chúng ta cũng có thể làm giảm nghĩa của tính từ với những phó từ sau:
fairly; quite; rather
Our car is fairly new. (= It's new, but it isn't very new.)
The weather was quite nice. (= It was nice but not wonderful.)
It was rather late when we finally arrived. (= It was late but not very late.)
2. Khi chúng ta dùng hai tính từ đi liền với nhau, hãy sắp xếp chúng như sau:
► Chúng ta sử dụng tính từ chỉ “ý kiến” (chẳng hạn như “wonderful”, “nice”, “pleasant”, “strange”) trước mọi tính từ khác (chẳng hạn như “new”):
a wonderful new product
a lovely warm day
a nice little cottage
a horrible green skirt
► Chúng ta sử dụng tính từ chỉ kích thước (chẳng hạn như “big”, “tall”) trước một tính từ để cung cấp thông tin khác, ví dụ như tuổi tác (new, old), màu sắc, hình dạng (thin, round):
A big new room
A small red ball
A huge black overcoat
A large round face
3. Chúng ta có thể sử dụng hai danh từ đi kèm với nhau. Danh từ đầu tiên được dùng giống như tính từ và cung cấp thông tin về danh từ thứ hai:
danh từ
|
danh từ
|
|
a |
cardboard
|
box
|
a |
CD
|
player
|
a |
cheque
|
book
|
an |
alarm
|
bell
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét